antitank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antitank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antitank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antitank.

Từ điển Anh Việt

  • antitank

    * tính từ

    chống xe tăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antitank

    designed for defense against armored vehicles