antistrophe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antistrophe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antistrophe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antistrophe.

Từ điển Anh Việt

  • antistrophe

    /æn'tistrəfi/

    * danh từ

    hồi khúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antistrophe

    the section of a choral ode answering a previous strophe in classical Greek drama; the second of two metrically corresponding sections in a poem