antiserum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antiserum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiserum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiserum.
Từ điển Anh Việt
antiserum
* danh từ
huyết thanh miễn dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antiserum
* kỹ thuật
y học:
kháng huyết thanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antiserum
blood serum containing antibodies against specific antigens; provides immunity to a disease