antisepticize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antisepticize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antisepticize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antisepticize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antisepticize
disinfect with an antiseptic
The animals were antisepticized by the veterinarian before the operation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).