antisemitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antisemitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antisemitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antisemitic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antisemitic

    Similar:

    anti-semitic: relating to or characterized by anti-Semitism; hating Jews

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).