antirolling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antirolling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antirolling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antirolling.

Từ điển Anh Việt

  • antirolling

    (Tech) chống quấn rối