antiradical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiradical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiradical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiradical.

Từ điển Anh Việt

  • antiradical

    (đại số) đối căn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antiradical

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đối căn