antirachitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antirachitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antirachitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antirachitic.

Từ điển Anh Việt

  • antirachitic

    /'æntiræ'kaitik/

    * tính từ

    chống còi xương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antirachitic

    * kỹ thuật

    y học:

    chống còi xương