antiputrescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiputrescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiputrescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiputrescent.

Từ điển Anh Việt

  • antiputrescent

    * tính từ

    chống thối rữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antiputrescent

    * kỹ thuật

    chống thối rữa

    xây dựng:

    chống mục