antipruritic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antipruritic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antipruritic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antipruritic.
Từ điển Anh Việt
antipruritic
* danh từ
thuốc trị ngứa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antipruritic
* kỹ thuật
y học:
trị ngứa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antipruritic
a substance that relieves or prevents itching