antiphony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antiphony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiphony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiphony.
Từ điển Anh Việt
antiphony
/æn'tifəni/
* danh từ
bài thánh ca
bài hát đối
tiếng vang, tiếng dội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antiphony
alternate (responsive) singing by a choir in two parts
Similar:
antiphon: a verse or song to be chanted or sung in response