antiphlogistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antiphlogistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiphlogistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiphlogistic.
Từ điển Anh Việt
antiphlogistic
/'æntiflou'dʤistik/
* tính từ
chống viêm
* danh từ
thuốc chống viêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antiphlogistic
counteracting inflammation