antioxygenic property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antioxygenic property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antioxygenic property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antioxygenic property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antioxygenic property

    * kinh tế

    tính chất chống oxi hóa