antinoise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antinoise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antinoise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antinoise.
Từ điển Anh Việt
antinoise
(Tech) chống ồn
antinoise
(Tech) chống ồn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.