antineutron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antineutron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antineutron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antineutron.
Từ điển Anh Việt
antineutron
/'ænti,nju:trɔn/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phản nơtron
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antineutron
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phản nơtron
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antineutron
the antiparticle of a neutron