antimetabolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antimetabolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antimetabolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antimetabolite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antimetabolite

    * kỹ thuật

    y học:

    chất chống chuyển hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antimetabolite

    an antineoplastic drug that inhibits the utilization of a metabolite