antimeson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antimeson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antimeson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antimeson.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antimeson

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phản mezon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antimeson

    the antiparticle of a meson