antimephitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antimephitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antimephitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antimephitic.
Từ điển Anh Việt
antimephitic
/'æntime'fitik/
* tính từ
trừ xú khí, trừ khí độc
* danh từ
thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antimephitic
* kỹ thuật
y học:
chống chất hôi thối