antihyglenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antihyglenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antihyglenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antihyglenic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antihyglenic

    * kỹ thuật

    y học:

    phản vệ sinh