antigambling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antigambling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antigambling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antigambling.

Từ điển Anh Việt

  • antigambling

    * tính từ

    chống cờ bạc