antifertilizin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antifertilizin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antifertilizin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antifertilizin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antifertilizin

    * kỹ thuật

    y học:

    chất kháng thụ tinh