antiferment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antiferment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiferment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiferment.
Từ điển Anh Việt
antiferment
/'ænti'fə:mənt/
* danh từ
chất kháng men