antieries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antieries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antieries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antieries.

Từ điển Anh Việt

  • antieries

    (thống kê) chuỗi ngược