anticorruption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticorruption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticorruption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticorruption.

Từ điển Anh Việt

  • anticorruption

    * danh từ

    việc chống tham nhũng