anticontamination clothing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticontamination clothing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticontamination clothing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticontamination clothing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticontamination clothing

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quần áo chống nhiễm bẩn

    quần áo chống nhiễm xạ