antialiasing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antialiasing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antialiasing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antialiasing.

Từ điển Anh Việt

  • antialiasing

    khử răng cưa, chống răng cưa (tự động khử bỏ hoặc giảm bớt méo dạng răng cưa (hoặc bậc thang) trong các hình đồ họa do máy tính tạo ra)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antialiasing

    (computer graphics) a technique that is used to smooth jagged distortions in curves and diagonal lines so they appear smoother