anti-tnf compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anti-tnf compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anti-tnf compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anti-tnf compound.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anti-tnf compound
a class of drugs that block the action of tumor necrosis factor (TNF); used in cases of rheumatoid arthritis because TNF instigates inflammation of the joints
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).


