anti-icer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anti-icer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anti-icer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anti-icer.

Từ điển Anh Việt

  • anti-icer

    /'ænti'aisə/

    * danh từ

    máy chống đóng băng; chất chống đóng băng