anti-achromotrichia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anti-achromotrichia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anti-achromotrichia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anti-achromotrichia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anti-achromotrichia
* kỹ thuật
y học:
việc chữa tóc bạc