anthropometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anthropometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anthropometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anthropometry.

Từ điển Anh Việt

  • anthropometry

    /,ænθrə'pɔmitri/

    * danh từ

    phép đo người

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anthropometry

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhân trắc

    y học:

    nhân trắc học

    phép đo người

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anthropometry

    measurement and study of the human body and its parts and capacities