anthropometrically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anthropometrically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anthropometrically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anthropometrically.

Từ điển Anh Việt

  • anthropometrically

    xem anthropometry