anthracitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anthracitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anthracitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anthracitic.

Từ điển Anh Việt

  • anthracitic

    /,ænθrə'sitik/

    * tính từ

    (thuộc) antraxit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anthracitic

    relating to or resembling anthracite coal