anthraces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anthraces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anthraces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anthraces.
Từ điển Anh Việt
anthraces
/'ænθrəkɔid/
* danh từ, số nhiều anthraces
(y học) cụm nhọt
bệnh than