anthologize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anthologize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anthologize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anthologize.
Từ điển Anh Việt
anthologize
/æn'θɔlədʤaiz/
* ngoại động từ
soạn thành hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))
xuất bản thành hợp tuyển ((văn học) (thơ ca))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anthologize
compile an anthology
Synonyms: anthologise