antherlobe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antherlobe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antherlobe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antherlobe.

Từ điển Anh Việt

  • antherlobe

    * tính từ

    (thực vật) thùy bao phấn