antemundane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antemundane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antemundane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antemundane.

Từ điển Anh Việt

  • antemundane

    /'ænti'mʌndein/

    * tính từ

    trước lúc khai thiên lập địa