antemeridian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antemeridian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antemeridian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antemeridian.

Từ điển Anh Việt

  • antemeridian

    /'æntimə'ridiən/

    * tính từ

    (thuộc) buổi sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet