anoxia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anoxia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anoxia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anoxia.

Từ điển Anh Việt

  • anoxia

    /,ænɔk'si:miə/ (anoxia) /æ'nɔksiə/

    * danh từ

    (y học) sự thiếu oxy huyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anoxia

    severe hypoxia; absence of oxygen in inspired gases or in arterial blood or in the tissues