anosmia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anosmia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anosmia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anosmia.

Từ điển Anh Việt

  • anosmia

    /æ'nɔsmiə/

    * danh từ

    (y học) chứng mất khứu giác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anosmia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng mất khứu giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anosmia

    absence of the sense of smell (as by damage to olfactory nasal tissue or the olfactory nerve or by obstruction of the nasal passages)