anoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anoscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anoscope

    * kỹ thuật

    y học:

    dụng cụ soi hậu môn