anorthoclase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anorthoclase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anorthoclase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anorthoclase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anorthoclase

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    anoctocla