anorchism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anorchism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anorchism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anorchism.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anorchism
* kỹ thuật
y học:
tật không tinh hoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anorchism
absence of one of both testes
Synonyms: anorchidism, anorchia