anonymously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anonymously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anonymously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anonymously.
Từ điển Anh Việt
anonymously
* phó từ
ẩn danh, nặc danh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anonymously
without giving a name
she wrote these letters anonymously