anolyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anolyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anolyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anolyte.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anolyte

    * kỹ thuật

    điện:

    anôlit

    điện lạnh:

    chất điện phân quanh cực dương