anodmia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anodmia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anodmia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anodmia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anodmia

    * kỹ thuật

    mất vị giác