anode-circuit detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anode-circuit detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anode-circuit detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anode-circuit detector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anode-circuit detector

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ tách sóng mạch anode