ankylose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ankylose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ankylose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ankylose.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ankylose

    produce ankylosis by surgery

    Synonyms: ancylose

    undergo ankylosis

    joints ankylose

    Synonyms: ancylose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).