anhidrotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anhidrotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anhidrotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anhidrotic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anhidrotic
* kỹ thuật
y học:
chất giảm tiết mồ hôi