angustifoliate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angustifoliate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angustifoliate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angustifoliate.
Từ điển Anh Việt
angustifoliate
/æɳ,gʌti'fouliit/
* tính từ
(thực vật học) có lá hẹp