angulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angulation.
Từ điển Anh Việt
angulation
/,æɳgju'leiʃn/
* danh từ
sự làm thành góc, sự tạo thành góc
hình có góc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
angulation
* kỹ thuật
xây dựng:
sự tạo thành góc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angulation
the precise measurement of angles
the act of making angulate (having corners)